Bukovany, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 304 m (997 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586072 |
• Tổng cộng | 753 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,3/km2 (5,9/mi2) |
Bukovany, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 304 m (997 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586072 |
• Tổng cộng | 753 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,3/km2 (5,9/mi2) |
Thực đơn
Bukovany, HodonínLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bukovany, Hodonín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...